Thuật ngữ bảo hiểm cơ bản bằng Tiếng Anh
Thuật ngữ bảo hiểm cơ bản bằng Tiếng Anh
| Key Term | Thuật ngữ | 
| Calendar-year deductible | Mức miễn thường theo năm | 
| Canadian Council of Insurance Regulator | Hội đồng quản lý bảo hiểm Canada. | 
| Canadian life and Health Insurance Association (CCIR) | Hiệp hội bảo hiểm nhân thọ và sức khoẻ Canada | 
| Canadian life and health insurance compensation corporation (CLHIA) | Tổ chức bảo vệ quyền lợi khách hàng bảo hiểm nhân thọ và sức khoẻCanada | 
| Cancellable policy | Hợp đồng có thể huỷ bỏ | 
| Capital | Vốn | 
| Capitation | Phí đóng theo đầu người | 
| Case management | Quản lý theo trường hợp. | 
| Cash dividend option | Lựa chọn nhận lãi chia bằng tiền | 
| Cash refund annunity | Niên kim hoàn phí | 
| Cash surrender value | Giá trị giải ước (hoàn lại) | 
| Cash surrender value nonforfeiture option | Lựa chọn huỷ hợp đồng để nhận giá trị giải ước (hoàn lại) | 
| Cash value | Giá trị tích luỹ của hợp đồng | 
| Cede | Nhượng tái bảo hiểm | 
| Ceding company | Công ty nhượng tái bảo hiểm(công ty bảo hiểm gốc) | 
| Certificate holder | Người được bảo hiểm nhóm (trong bảo hiểm nhóm) | 
| Certificate of insurance | Giấy chứng nhận bảo hiểm | 
| Change of occupation provision | Điều khoản về sự thay đổi nghề nghiệp | 
| Children’s insurance rider | Đìều khoản riêng bảo hiểm cho trẻ em | 
| Critical illness coverage (CI) | Bảo hiểm bệnh hiểm nghèo | 
| Claim | Yêu cầu giải quyết quyền lợi bảo hiểm | 
| Claim analist | Người giải quyết quyền lợi bảo hiểm | 
| Claim cost | Chi giải quyết quyền lợi bảo hiểm (trong định giá bảo hiểm) | 
| Claim examiner | Người giải quyết quyền lợi bảo hiểm | 
| Claim specialist | Tương tự Claim examiner | 
| Class designation | Chỉ định nhóm người thụ hưởng | 
| Class of policies | Loại đơn bảo hiểm | 
| Closed contract | Hợp đồng đóng (Loại hợp đồng chỉ bao gồm các điều kiện, điều khoản trong hợp đồng là có giá trị) | 
| Closely held business | Doanh nghiệp giới hạn số thành viên, | 
| Coinsurance povision | Điều khoản đồng bảo hiểm | 
| Collateral assigmenent | Thế chấp | 
| Common disaster clause | Điều khoản đồng tử vong | 
| Community property state | Bang (quốc gia) theo chế độ đồng sở hữu tài sản | 
| Commutative contract | Hợp đồng ngang giá | 
| Compound interest | Lãi gộp (kép) | 
| Comprehensive major mediacal policy | Đơn bảo hiểm chi phí y tế tổng hợp (gộp) | 
| Concurrent review | Đánh giá đồng thời | 
| Conditional promise | Lời hứa có điều kiện | 
| Conditional renewable policy | Hợp đồng tái tục có điều kiện. | 
| Conservative mortality table | Bảng tỷ lệ chết thận trọng | 
| Consideration | Đối thường | 
| Contingency reserves | Dự phòng giao động lớn | 
| Contingent beneficiary | Người thụ hưởng ở hàng thứ hai. | 
| Contingent payee | Người thụ hưởng kế tiếp | 
| Continuous – premium whole life policy | Đơn bảo hiểm trọn đời đóng phí liên tục. | 
| Contract | Hợp đồng | 
| Contract of adhesion | Hợp đồng định sẵn | 
| Contract of indemnity | Hợp đồng bồi thường. | 
| Contractholder | Người chủ hợp đồng | 
| Contractual capacity | Năng lực pháp lý khi ký kết hợp đồng. | 
| Contributory plan | Chương trình bảo hiểm nhóm cùng đóng phí. | 
| Conversion privilege | Quyền chuyển đổi hợp đồng | 
| Conversion provision | Điều khoản chuyển đổi hợp đồng | 
| Cenvertible term insurance policy | Bảo hiểm tử kỳ có thể chuyển đổi | 
| Coordination of benefit (COB) provision | Điều khoản kết hợp quyền lợi. | 
| Copayment | Cùng trả tiền | 
| Corporation | Công ty | 
| Cost of living adjustment (COLA) benefit | Quyền lợi bảo hiểm điều chỉnh theo chi phí sinh hoạt. | 
| Credit life insurance | Bảo hiểm tín dụng tử kỳ. | 
| Critical illness (CI) coverage | Bảo hiểm bệnh hiểm nghèo | 
| Cross-purchase method | Phương pháp mua chéo | 
| Declined risk | Rủi ro bị từ chối | 
| Decreasing term life insurance | Bảo hiểm tử kỳ có số tiềm bảo hiểm giảm dần | 
| Deductible | Mức miễn thường | 
| Deferred annunity | Niên kim trả sau | 
| Deferred compensation plan | Chương trình phúc lợi trả sau. | 
| Defferred profit sharing plan (DPSP) | Chương trình bảo hiểm chia sẻ lợinhuận | 
| Defined benefit pensionplan – defined contribution pension plan | Chương trình hưu trí xác định quyền lợi. | 
| Defined contribution pension plan | Chương trình hưu trí xác định phần đóng góp. | 
| Dental expense coverage | Bảo hiểm chi phí nha khoa. | 
| Deposit administration contract | Hợp đồng quản lý quỹ hữu trí | 
| Disability buyout coverage | Bảo hiểm mua lại cổ phần khi thương tật. | 
| Disability income benefit | Trợ cấp thu nhập khi thương tật. | 
| Disability income coverage | Bảo hiểm trợ cấp thu nhập . | 
| Dividend options | Các lựa chọn về sử dụng lãi chia | 
| Divisible surplus | Lợi nhuận đem chia | 
| Domestic insurer | Công ty bảo hiểm của bang (thuật ngữ tại Mỹ) | 
| Double indemnity benefit | Quyền lợi chỉ trả gấp đôi | 
| Dread disease (DD) benefit | Quyền lợi bảo hiểm cho một số bệnh (chết) hiểm nghèo. | 
| EFT method (Electronic Funds Transfer) | Phương pháp chuyển tiền điện tử | 
| Eligibility period | Thời hạn chờ đủ điều kiện | 
| Elimination period | Thời gian chờ chi trả | 
| Employee retirement income security act (ERISA) | đạo luật bảo đảm thu nhập khi về hưu của người lao động. | 
| Employees’ profit sharing plan (EPSP) | Chương trình chia sẻ lợi nhuận cho người lao động. | 
| Endorsement | Bản sửa đổi bổ sung | 
| Endorsement method | (1) Phương pháp chuyển quyền sở hữu hợp đồng bảo hiểm bằng văn bản.(2) Phương phá thay đổi người thụ hưởng bằng văn bản | 
| Endowment insurance | Bảo hiểm hỗn hợp (bảo hiểm và tiết kiệm) | 
| Enrollment period – eligibility period | Thời hạn chờ đủ điều kiện | 
| Entire contract provision | Điều khoản về bộ hợp đồng đầy đủ | 
| Entity method | Phương pháp duy trì thực thể | 
| Estate plan | Chương trình xử lý tài sản | 
| Evidence of insurability | Bằng chứng về khả năng có thể bảo hiểm | 
| Exclusion | Điều khoản loại trừ | 
| Exclution rider | Điều khoản riêng loại trừ (loại trừ một số rủi ro xác định) | 
| Expected mortality | Tỷ lệ tử vong dự tính | 
| Experience | Phí tính theo kinh nghiệm | 
| Extended term insurance nonforfeiture option | Lựa chọn sử dụng giá trị tích luỹ để mua bảo hiểm tử kỳ. | 
| Face amount | Số tiền bảo hiểm | 
| Face value | Số tiền bảo hiểm | 
| Facility of payment clause | Điều khoản về lựa chọn thanh toán | 
| Family income coverage | Bảo hiểm thu nhập gia đình | 
| Family income policy | Đơn bảo hiểm thu nhập gia đình | 
| Family policy | Đơn bảo hiểm gia đình | 
| Fiduciary | Người nhận uỷ thác | 
| Field office | Văn phòng khu vực | 
| Financial intermediary | Trung gian tài chính | 
| Financial services industry | Ngành dịch vụ tài chính | 
| First beneficiary – primary beneficiary | Người thụ hưởng hàng thứ nhất | 
| First dollar coverage | Bảo hiểm toàn bộ chi phí y tế | 
| Fixed amount option | Lựa chọn trả góp số tiền bảo hiểm | 
| Fixed benefit annunity | Niên kim quyền lợi xác định | 
| Fixed period option | Lựa chọn thời hạn chỉ trả xác định | 
| Flexible premium annunity | Niên kim có phí bảo hiểm linh hoạt | 
| Flexible premium variable life insurance | Phí bảo nhân thọ biến đổi đóng phí linh hoạt | 
| Foreign insurer | Công ty bảo hiểm ngoài bang (thuật ngữ tại Mỹ) | 
| Formal contract | Hợp đồng chính tắc | 
| Fraternal benefit sociaty | Hội trợ cấp ái hữu | 
| Fraudulent claim | Khiếu nại gian lận | 
| Fraudulent misrepresentation | Kê khai gian lận | 
| Free- examination provision-Free look | Điều khoản về thời hạn xem xét (cân nhắc) | 
| Fully insured plan | Chương trình bảo hiểm nhóm đầy đủ. | 
| Fully self insured plan | Chương trình tự bảo hiểm đầy đủ. | 
| Funding mechanism | Cơ chế (phương pháp) gây quĩ | 
| Funding vehicle | Phương tiên gây quĩ | 
| Future purchase option benefit | Lựa chọn mua thêm quyền lợi bảo hiểm | 
| Gatekeeper | Người giám sát | 
| General investment account | Tài khoản đầu tư tổng hợp | 
| GI benefit | Quyền lợi khả năng bảo hiểm được đảm bảo | 
| Grace period | Thời gian gia hạn nộp phí | 
| Grace period provision | Điều khoản về thời gian gia hạn nộp phí | 
| Graded premium policy | Đơn bảo hiểm định kỳ tăng phí | 
| Gross premium | Phí toàn phần | 
| Group creditor life insurance | Bảo hiểm nhân thọ nhóm cho chủ nợ | 
| Group deferred annunity | Niên kim nhóm trả sau | 
| Group insurance policy | Đơn bảo hiểm nhóm | 
| Group insureds | Người được bảo hiểm trong đơn bảo hiểm nhóm | 
| Group policyholder | Chủ hợp đồng bảo hiểm nhóm | 
| Gurantted income contract | Hợp đồng đảm bảo thu nhập | 
| Guaranteeed insurability (GI) benefit | Quyền lợi về khả năng bảo hiểm được đảm bảo | 
| Guaranted investment contract | Hợp đồng đầu tư bảo đảm | 
| Guaranted renewable policy | đơn bảo hiểm tái tục được đảm bảo | 
| Head office | Trụ sở chính | 
| Health insurance policy | Đơn bảo hiểm sức khoẻ | 
| Health maintenance organization (HMO) | Tổ chức đảm bảo sức khoẻ | 
| Home office | Trụ sở chính | 
| Home service agent | Đại lý bảo hiểm phục vụ tại nhà | 
| Home service distribution system | Hệ thống phân phối qua đại lý phục vụ tại nhà | 
| Hospital expense coverage | Bảo hiểm chi phí nằm viện | 
| Immediate annunity | Niên kim trả ngay | 
| Impairment rider | Điều khoản riêng loại trừ bệnh | 
| Income protection insurance | Bảo hiểm bảo đảm thu nhập | 
| Incontestable clause | Điều khoản thời hạn miễn truy xét | 
| Increasing term life insurance | Bảo hiểm tửkỳ có số tiền bảo hiểm tăng dần | 
| Indemnity benefits | Quyền lợi bồi thường | 
| Indeterminate premium life insurance policy | đơn bảo hiểm có phí bảo hiểm không xác định | 
| Individual insurance policy | Đơn bảo hiểm cá nhân | 
| Individual retirement account | Tài khoản hưu trí cá nhân | 
| Individual retiremenet annunity | Niên kim hưu trí cá nhân | 
| Individual retiremenet arrangement (IRA) | Chương trình bảo hiểm hưu trí cá nhân (IRA tại Mỹ) | 
| Individual stop loss coverage | Bảo hiểm vượt mức bồi thường cá nhân | 
| Informal contract | Hợp đồng không chính tắc | 
| Initial premium | Phí bảo hiểm đầu tiên | 
| Installment refund annunity | Niên kim hoàn phí trả góp | 
| Insurable interest | Quyền lợi có thể được bảo hiểm | 
| Insurance agent | Đại lý bảo hiểm | 
| Insurance companies act | Đạo luật quản lý công ty bảo hiểm | 
| Insured | Người được bảo hiểm | 
| Insurer administered plan | Chương trình bảo hiểm do công ty bảo hiểm quản lý (bảo hiểm nhóm) | 
| Interest | Lãi | 
| Interest option | Lựa chọn về lãi | 
| Interest sensitive whole life insurance | Bảo hiểm trọn đời biến đổi theo lãi suất | 
| Interpleader | Quyền lợi được phán quyết bởi toà án | 
| Irrevocable beneficiary | Người thụ hưởngkhông thể thay đổi | 
| Joint and last servivorship anunity | Niên kim cho người còn sống và người cùng sống | 
| Joint and survisorship life income option | Lựa chọn mua niên kim cho người còn sống và ngưòi cùng sống | 
| Joint mortgage redemption insurance | Bảo hiểm khoản vay thế chấp cho hai người | 
| Joint whole life insurance | Bảo hiểm nhân thọ trọn đời cho hai người | 
| Juvenile insurance policy | Đơn bảo hiểm trẻ em. | 
| Key person | Người chủ chốt | 
| Key person disability coverage | Bảo hiểm thương tật cho nguời chủ chốt | 
| Lapse | Huỷ bỏ hợp đồng | 
| Last survivor life insurance | Bảo hiểm nhân thọ cho người còn sống | 
| Law of large numbers | Qui luật số lớn | 
| Legal actions provision | Điều khoản thời hạn khiếu kiện | 
| Legal reserve system | Hệ thống dự phòng theo luật. | 
| Level premium system | Phí bảo hiểm quân bình | 
| Level term life insruance | Bảo hiểm nhân thọ có số tiền bảo hiểm không đổi | 
| Liabilities | Nợ phải trả | 
| Life annuity | Niên kim trọn đời | 
| Life income annunity with period certain | Niên kim trọng đời có đảm bảo. | 
| Life income option | Lựa chọn trả tiền bảo hiểm suốt đời. | 
| Life income with period certain option | Lựa chọn trả tiền bảo hiểm suốt đời có đảm bảo. | 
| Life income with refund annunity | Niên kim hoàn phí | 
| Life insurance policy | Đơn bảo hiểm nhân thọ | 
| Life insured | Người được bảo hiểm | 
| Limited payment whole life policy | Đơn bảo hiểm đóng phí có thời hạn. | 
| Liquidation | Thanh lý | 
| Liquidation period | Thời hạn thanh lý | 
| Loading | Phụ phí | 
| Long term care (LTC) benefit | Quyền lợi bảo hiểm chăm sóc ý tế dài hạn | 
| Long term care (LTC) coverage | Bảo hiểm chăm sóc y tế dài hạn | 
| Long term group disability income coverage | Bảo hiểm thương tật nhóm dài hạn | 
| Long term individual disability income coverage | Bảo hiểm thương tật mất thu nhập cá nhân dài hạn | 
| Loss ratio | Tỷ lệ tổn thất (bồi thường) | 
| Major medical insurance plans | Chương trình bảo hiểm chi phí y tế chính | 
| Managed care | Phương pháp quản lý chăm sóc sức khoẻ | 
| Managed care plans | Các chương trình quản lý chăm sóc sức khoẻ | 
| Manual rating | Định phí theo kinh nghiệm công ty | 
| Market conduct laws | Luật về hành vi kinh doanh | 
| Master group insurance contract | Hợp đồng bảo hiểm nhóm | 
| Material misrepresentation | Kê khai sai yếu tố quan trọng | 
| Maturity date | Ngày đáo hạn | 
| Medical expense coverage | Bảo hiểm chi phí y tế | 
| Minimum premium plan | Chương trình phí bảo hiểmtối thiểu. | 
| Minor | Người vị thành niên. | 
| Misrepresentation | Kê khai sai | 
| Misstatement of age or sex provision | Điều khoản về kê khai sai tuổi và giới tính | 
| Mistaken claim | Khiếu nại nhầm | 
| Model Bill | Bộ luật mẫu | 
| Modified coverage policy | Đơn bảo hiểm có quyền lợi bảo hiểm có thể điều chỉnh | 
| Modified premium whole life policy | Đơn bảo hiểm trọn đời có phí bảo hiểm có thể điều chỉnh | 
| Monthly debit ordinary (MDO) policy | Đơn bảo hiểm đóng phí tháng tại nhà | 
| Moral hazard | Rủi ro đạo đức | 
| Morbidity tables | Bảng tỷ lệ thưong tật | 
| Mortality experience | Tỷ lệ tử vong kinh nghiệm | 
| Mortality table | Bảng tỷ lệ tử vong | 
| Mortage redemption insurance | Chương trình bảo hiểm khoản vay thế chấp. | 
| Mutual benefit method | Phương pháp định phí tương hỗ (hay còn gọi là phương pháp định phí hậu tử vong) | 
| Mutual insurance company | Công ty bảo hiểm tương hỗ | 
| NAIC: National Association of Insurance Commisioners | Hiệp hội các cơ quan quản lý bảo hiểm quốc gia | 
| Net amount at risk | Giá trị rủi ro thuần | 
| Net cash value | Giá trị tích luỹ thuần | 
| Net primium | Phí thuẩn | 
| Noncancellable policy | đơn bảo hiểm không thể bị huỷ bỏ | 
| Noncontributory plan | Chương trình bảo hiểm nhóm không cùng đóng phí | 
| Nonduplication of benefit provision | Điều khoản bảo hiểm trùng | 
| Nonforfeiture benefit | Quyền lợi không thể khước từ | 
| Nonguaranteed premium life insurance policy | Đơn bảo hiểm có phí bảo hiểm không xác định | 
| Nonparticipating policy | Đơn bảo hiểm không chia lãi. | 
| Nonqualified retirement savings plan | Chương trình tiết kiệm hưu trí không đủ điều kiện miễn giảm thuế | 
| Office of superintendent of insurance | Văn phòng giám sát bảo hiểm | 
| Open contract | Hợp đồng mở | 
| Option A Plan | Chương trình lựa chọn A | 
| Option B Plan | Chương trình lựa chọn B | 
| Optional insured rider | ~ xem second insured rider | 
| Optional modes of settlement | Phương pháp thanh toán tuỳ chọn | 
| Optionally renewable policy | Đơn bảo hiểm tái tục tự chọn tục | 
| Ordinary life insurance policy | Đơn bảo hiểm nhân thọ thông thường | 
| Ordinary age conversion | Chuyển đổi hợp đồng theo tuổi gốc | 
| Overhead expenses | Chi phí kinh doanh | 
| Overinsurance provision | Điều khoản bảo hiểm vượt mức | 
| Overinsured person | Người được bảo hiểm vượt mức | 
| Owners’ equity | Vốn chủ sử hữu | 
| Ownership of property | Quyền sở hữu tài sản | 
| PAC system- | Xem Preauthorized check system | 
| Paid up additional insurance dividend option | Lựa chọn sử dụng lãi chia mua thêm bảo hiểm đóng phí một lần | 
| Paid-up policy | Đơn bảo hiểm có số tiền bảo hiểm giảm | 
| Partial disability | Thương tật bộ phận | 
| Partial surrender provision | Điều khoản giảm giá trị giải ước | 
| Participating policy | Đơn bảo hiểm có chia lãi | 
| Partnership | Hợp danh | 
| Payee | Người nhận tiền | 
| Payment into court | Trả quyền lợi bảo hiểm theo phán quyết của toà án | 
| Payout options provision | Điều khoản lựa chọn trả tiền bảo hiểm | 
| Payout period | Thời hạn chi trả | 
| Payroll deduction method | Phương pháp trả phí bảo hiểm bằng cách tự động khấu trừ lương | 
| Pension benefits act | đạo luật về quyền lợi hưu trí | 
| Pension plan | Chương trình bảo hiểm hưu trí | 
| Period certain | Thời hạn đảm bảo (trong niên kim) | 
| Periodic level premium annunity | Niên kim định kỳ quân bình | 
| Permanenet life insurance | Bảo hiểm nhân thọ dài hạn | 
| Personal property | Động sản | 
| Personal risk | Rủi ro cá nhân (rủi ro kinh tế, chết, giảm sút dức khoẻ) | 
| Physical examination provision | Điều khoản về kiểm tra sức khoẻ | 
| Physical hazard | Rủi ro thân thể | 
| Physicians’ expense coverage | Bảo hiểm chi phí y tế khám chữa bệnh. | 
| Plan administrator | Người quản lý chương trình bảo hiểm | 
| Plan document | Văn bản về chương trình bảo hiểm (hưu trí) | 
| Plan participants | Ngươi tham gia chương trình bảo hiểm | 
| Plan sponsors | Người tài trợ cho chương trình bảo hiểm | 
| Policy | Đơn bảo hiểm | 
| Policy anniversary | Ngày kỷ niệm hợp đồng | 
| Policy benefit | Quyền lợi bảo hiểm | 
| Policy dividend | Lãi chia | 
| Policy form | Mẫu hợp đồng | 
| Policy loan | Vay theo hợp đồng | 
| Policy loan provision | Điều khoản vay theo hợp đồng | 
| Policy proceeds | Số tiền bảo hiểm | 
| Policy reserves | Dự phòng theo hợp đồng | 
| Policy prospectus | Bảng mô tả quyền lợi bảo hiểm | 
| Policy term | Thời hạn hợp đồng | 
| Policy rider | Điều khoản riêng của đơn bảo hiểm | 
| Policy withdrawal provision | Điều khoản giảm giá trị tích luỹ của hợp đồng | 
| Policyowner | Người chủ hợp đồng bảo hiểm, hoặc người tham gia bảo hiểm | 
| Portable coverage | Quyền lợi bảo hiểm nhóm vẫn được duy trì | 
| Post death assessmenet method | Tương đương: mutual benefit method | 
| Phương pháp đinh phí hậu tử vong | |
| Preadmission certification | Kiểm tra trước khi nhập viện | 
| Preauthorized check system | Hệ thống trả phí thông qua séc | 
| Pre-existing condition | Các bệnh tật có sẵn | 
| Preferance beneficiary clause | Điều khoản về thụ hưởng theo hàng thừa kế | 
| Preferred beneficialry classification | Hàng thừa kế (ưu tiến) thứ nhất | 
| Preferred risk | Rủi ro dưới chuẩn | 
| Premium | Phí bảo hiểm | 
| Premium delay arrangement | Thoả thuận hoãn nộp phí (bảo hiểm nhóm) | 
| Premium payment mode | Phương thức nộp phí | 
| Premium reduction devidend option | Lựa chọn sử dụng lãi chia để nộp phí (hoặc khấu trừ phí bảo hiểm phải nộp) | 
| Pre-need funeral insurance | Bảo hiểm trả trứoc chi phí mai táng | 
| Prescription drug coverage | Bảo hiểm chi phí theo đơn thuốc | 
| Presumptive disability | Thương tật suy đoán | 
| Primary beneficiary | Người thu hưởng hàng thứ nhất | 
| Primary care physician PCP | Bác sỹ gia đình | 
| Principal | Vốn, tiền gốc | 
| Probalility | Xác suất | 
| Probationary period | Thời gian chờ để đủ điều kiện tham gia bảo hiểm nhóm | 
| Profit | Lợi nhuận | 
| Profit sharing plan | Chương trình chia sẻ lợi nhuận | 
| Property | Tài sản (quyền sở hữu tài sản) | 
| Prospectus | Bản cáo bạch | 
| Pure risk | Rủi ro thuần túy | 
 
 
         
        
 
 
         
 
 
 
 
 
 
 
 
